|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étonner
 | [étonner] |  | ngoại động từ | |  | là m cho ngạc nhiên | |  | Cela m'a beaucoup étonné | | Ä‘iá»u đó là m cho tôi ngạc nhiên rất nhiá»u | |  | là m nứt rạn | |  | étonner une voûte | | là m cho rạn nứt cái vòm | |  | étonner un diamant | | là m nứt rạn viên kin cương |
|
|
|
|