wooden 
wooden | ['wudn] |  | tính từ | |  | làm bằng gỗ | |  | wooden furniture | | nhà cửa bằng gỗ | |  | (nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách) | |  | a wooden smile | | một nụ cười gượng | |  | wooden head | |  | người ngu độn | |  | wooden spoon | |  | (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít) |
/'wudn/
tính từ
bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng a wooden stare cái nhìn đờ đẫn !wooden head
người ngu độn !wooden spoon
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)
|
|