 | [verdeur] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tình trạng còn tươi (gỗ) |
| |  | tình trạng còn xanh (quả cây) |
| |  | tình trạng còn chua (rượu vang) |
| |  | sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện |
| |  | Un vieillard encore plein de verdeur |
| | một cụ già còn tráng kiện lắm |
| |  | sự sỗ sàng |
| |  | Verdeur de langage |
| | sự ăn nói sổ sàng |
 | phản nghĩa Débilité, faiblesse. |