uncle 
uncle | ['ʌηkl] |  | danh từ | |  | chú; bác; cậu; dượng | |  | (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng trước tên) | |  | (thông tục) người có hiệu cầm đồ |
/'ʌɳkl/
danh từ
chú; bác; cậu; dượng
bác (tiếng xưng với người có tuổi)
(thông tục) người có hiệu cầm đồ !Uncle Sam
chú Xam (Hoa kỳ) !to talk like a Dutch uncle
(xem) Dutch
|
|