tusk 
tusk | [tʌsk] |  | danh từ | |  | (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợn lòi) | |  | răng (cào, bừa...) |  | ngoại động từ | |  | đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh |
/tʌsk/
danh từ
(động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)
răng (cào, bừa...)
ngoại động từ
đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh
|
|