thumb-nail
thumb-nail | ['θʌm'neil] |  | danh từ | | |  | móng ngón tay cái |  | tính từ | | |  | viết ngắn gọn | | |  | a thumb-nail description of somebody/something | | | sự mô tả ai/cái gì ngắn gọn |
/'θʌmneil/
danh từ
móng ngón tay cái !thumb-nail sketch
bức chân dung nhỏ (bằng móng tay)
bản phác thảo ngắn
|
|