|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surchauffé
 | [surchauffé] |  | tÃnh từ | | |  | quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức | | |  | Le wagon est surchauffé | | | toa xe lá»a nóng quá mức | | |  | (nghÄ©a bóng) bị kÃch động | | |  | Esprit surchauffé | | | tinh thần bị kÃch động |
|
|
|
|