supporting
supporting | [sə'pɔ:tiη] |  | tính từ | |  | (trên (sân khấu) và trong (điện ảnh)) có tầm quan trọng thứ yếu; phụ | |  | supporting film | | phim phụ (chiếu trước phim chính) | |  | supporting actor/cast/part/role | | diễn viên/bảng phân vai/vai phụ |
/sə'pɔ:tiɳ/
tính từ
chống, đỡ
phụ supporting film phim phụ supporting actor diễn viên phụ
|
|