History Search
- state
- shakable
- ungrasped
- adyta
- stood
- self-satisfied
- sai lạc
- spinozistic
- runaway
- encaustic
- biểu hiện
- thông
- fruit clipper
- yardie
- tarmac
- stapelia
- saccharimeter
- bệnh binh
- khuân
- slightness
- biến
- brierpatch
- parainfluenza virus
- acathexia
- , commercial at 0101 65 0x41 a 0102 66 0x42 b 0103 67 0x43 c 0104 68 0x44 d 0105 69 0x45 e 0106 70 0x46 f 0107 71 0x47 g 0110 72 0x48 h 0111 73 0x49 i 0112 74 0x4a j 0113 75 0x4b k 0114 76 0x4c l 0115 77 0x4d m 0116 78 0x4e n 0117 79 0x4f o 0120 80 0x50 p 0121 81 0x51 q 0122 82 0x52 r 0123 83 0x53 s 0124 84 0x54 t 0125 85 0x55 u 0126 86 0x56 v 0127 87 0x57 w 0130 88 0x58 x 0131 89 0x59 y 0132 90 0x5a z 0133 91 0x5b [, open square bracket 0134 92 0x5c \, backslash 0135 93 0x5d ], close square bracket 0136 94 0x5e ^, caret 0137 95 0x5f _, underscore 0140 96 0x60 `, back quote 0141 97 0x61 a 0142 98 0x62 b 0143 99 0x63 c 0144 100 0x64 d 0145 101 0x65 e 0146 102 0x66 f 0147 103 0x67 g 0150 104 0x68 h 0151 105 0x69 i 0152 106 0x6a j 0153 107 0x6b k 0154 108 0x6c l 0155 109 0x6d m 0156 110 0x6e n 0157 111 0x6f o 0160 112 0x70 p 0161 113 0x71 q 0162 114 0x72 r 0163 115 0x73 s 0164 116 0x74 t 0165 117 0x75 u 0166 118 0x76 v 0167 119 0x77 w 0170 120 0x78 x 0171 121 0x79 y 0172 122 0x7a z 0173 123 0x7b {, open curly bracket 0174 124 0x7c |, vertical bar 0175 125 0x7d }, close curly bracket 0176 126 0x7e ~, tilde 0177 127 0x7f delete see nul, soh, stx, etx, etx, eot, enq, ack, bel, bs, ht, line feed, vt, ff, cr, so, si, dle, xon, dc1, dc2, dc3, dc4, nak, syn, etb, can, em, sub, esc, fs, gs, rs, us, space, exclamation mark, double quote, hash, dollar, percent, ampersand, quote, open parenthesis, close parenthesis, asterisk, plus, comma, minus, full stop, oblique stroke, colon, semicolon, less than, equals, greater than, question mark, commercial at, open square bracket, backslash, close square bracket, caret, underscore, back quote, open curly bracket, vertical bar, close curly bracket, tilde, delete. last updated: 1996-06-24
- [Clear Recent History...]
|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
state 
state | [steit] |  | danh từ | | |  | trạng thái; tình trạng | | |  | a precarious/poor state of health | | | tình trạng sức khoẻ mong manh/kém | | |  | the house is in a bad state of repair | | | ngôi nhà cần được sửa sang lại | | |  | a confused state of mind | | | tâm trạng bối rối | | |  | in a state of undress | | | đang ở trong tình trạng loã lồ (trần truồng) | | |  | not in a fit state to drive | | | không đủ tỉnh táo để lái xe | | |  | đất nước được xem như một cộng đồng chính trị có tổ chức do một chính phủ điều khiển; lãnh thổ của đất nước; nhà nước; quốc gia (cũng) State | | |  | the State of Israel | | | Nhà nước Ixraen | | |  | chính quyền dân sự của một nước; nhà nước | | |  | matters/affairs of state | | | những vấn đề/công việc của Nhà nước | | |  | Church and State | | | Nhà thờ và Nhà nước | | |  | railways run by the state, state-run railways | | | đường sắt do nhà nước điều hành, đường sắt quốc doanh | | |  | nghi lễ trọng thể | | |  | The Queen was in her robes of state | | | Nữ hoàng mặc áo choàng nghi lễ | | |  | To be welcomed in great state | | | Được đón tiếp rất trọng thể | | |  | (State) bang | | |  | Southern States | | | những bang ở miền Nam nước Mỹ | | |  | how many States are there in the United States of America? | | | Hoa Kỳ có bao nhiêu bang? | | |  | (the States) nước Mỹ; Hoa Kỳ | | |  | in/into a state | | |  | (thông tục) lo lắng | | |  | bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. (tùy theo văn cảnh) | | |  | what a state this place is in! | | | chỗ này mới bẩn thỉu làm sao! | | |  | in a state of nature | | |  | (đùa cợt) trần như nhộng | | |  | the state of play | | |  | tỉ số (nhất là trong cricket) | | |  | tình trạng so sánh giữa hai bên đối lập đang tranh chấp |  | tính từ (cũng) State | | |  | (thuộc) Nhà nước, cho Nhà nước, liên quan đến Nhà nước | | |  | state documents | | | những văn kiện của nhà nước | | |  | state leaders | | | những vị lãnh đạo nhà nước | | |  | state railways | | | đường sắt quốc doanh | | |  | state secrets | | | bí mật quốc gia | | |  | (thuộc) nghi lễ; liên quan đến nghi lễ; được sử dụng vào những dịp long trọng | | |  | the state apartments | | | phòng khánh tiết | | |  | the state opening of Parliament | | | lễ khai mạc trọng thể khoá họp của Nghị viện | | |  | state carriage | | | xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh | | |  | state visit | | | cuộc đi thăm chính thức cấp nhà nước |  | ngoại động từ | | |  | phát biểu; nói rõ, tuyên bố | | |  | to state one's opinions/views | | | phát biểu ý kiến/quan điểm của mình | | |  | at stated times/intervals | | | vào những thời điểm/khoảng cách đã nói rõ (đã định rõ) |
trạng thái, chế độ
absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu
aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
critical s. trạng thái tới hạn
ergodic s. trạng thái egođic
inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được
initial s. (điều khiển học) trạng thái trong
quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng
solid s. trạng thái rắn
stationary s. (vật lí) trạng thái dừng
steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
terminal s. trạng thái cuối
transinet s. trạng thái chuyển
zero s. (điều khiển học) trạng thái không
/steit/
đại từ
trạng thái, tình trạng a precarious state of health tình trạng sức khoẻ mong manh in a bad state of repair ở một tình trạng xấu
địa vị xã hội
(thông tục) sự lo lắng he was in quite a state about it anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
quốc gia, bang Southern States những bang ở miền nước Mỹ
nhà nước, chính quyền
sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng to be welcomed in great state được đón tiếp rất trọng thể in state với tất cả nghi tiết trọng thể
tập (trong sách chuyên đề)
(từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ !to lie in state
quàn
tính từ
(thuộc) nhà nước state documents những văn kiện của nhà nước state leaders những vị lãnh đạo nhà nước
(thuộc) chính trị state prisoner tù chính trị state trial sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị
dành riêng cho nghi lễ; chính thức state carriage xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh state call (thông tục) cuộc đi thăm chính thức
ngoại động từ
phát biểu, nói rõ, tuyên bố to state one's opinion phát biểu ý kiến của mình
định (ngày, giờ)
(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "state"
|
|