staging
staging | ['steidʒiη] |  | danh từ | |  | sự dàn dựng | |  | sự công diễn | |  | sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định) | |  | bục, giàn tạm | |  | giá để cây trong nhà kính |
/'steidʤiɳ/
danh từ
sự đưa một vở kịch lên sân khấu
sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
sự bắc giàn
|
|