south-easterly
south-easterly | [sauθ'i:stəli] |  | tính từ | |  | thổi từ đông nam (gió) | |  | south-easterly wind | | gió đông nam | |  | về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng) |
/sauθ'i:stəli/
tính từ
đông nam south-easterly wind gió đông nam
phó từ
về hướng đông nam; từ hướng đông nam
|
|