|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répartiteur
 | [répartiteur] |  | tÃnh từ | |  | phân bố thuế | |  | Agent répartiteur | | nhân viên phân bổ thuế |  | danh từ giống đực | |  | ngưá»i phân phối | |  | (kỹ thuáºt) cÆ¡ cấu phân phối | |  | nhân viên phân bổ thuế |
|
|
|
|