|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rez-de-chaussée
 | [rez-de-chaussée] |  | danh từ giống đực (không đổi) | | |  | tầng dưới | | |  | Habiter au rez-de-chaussée | | | ở tầng dưới | | |  | nhà một tầng | | |  | Construire un rez-de-chaussée | | | xây dựng một nhà một tầng |
|
|
|
|