quoit
quoit | [kɔit] |  | danh từ | |  | cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng) | |  | (số nhiều) trò chơi ném vòng | |  | to plays quoits | | chơi trò chơi ném vòng |
/kɔit/
danh từ
cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)
(số nhiều) trò chơi ném vòng to plays quoits chơi trò chơi ném vòng
động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng
chơi trò chơi ném vòng
|
|