purvey
purvey | [pə:'vei] |  | ngoại động từ | |  | cung cấp (lương thực...) cho ai |  | nội động từ | |  | cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội) |
/pə:'vei/
ngoại động từ
cung cấp (lương thực...)
nội động từ
cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)
|
|