|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précautionner
 | [précautionner] |  | ngoại động từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa | |  | On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples | | phải phòng ngừa trẻ em theo gương xấu |
|
|
|
|