|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prologue
 | [prologue] |  | danh từ giống đực | |  | đoạn mở đầu (của một tác phẩm (văn học), một phim, một bản nhạc...) | |  | sự kiện mở đầu, việc làm mở đầu | |  | Rencontre qui fut le prologue de la conférence | | cuộc gặp gỡ mở đầu cho hội nghị |  | phản nghĩa Epilogue |
|
|
|
|