|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oisiveté
 | [oisiveté] |  | danh từ giống cái | |  | sự nhà n rỗi; sự ăn không ngồi rồi | |  | L'oisiveté est la mère de tous les vices | | nhà n cư vi bất thiện |  | phản nghĩa étude, occupation, travail. |
|
|
|
|