officiel
 | [officiel] |  | tính từ | | |  | công | | |  | Journal officiel | | | công báo | | |  | Une visite officielle | | | chuyến công du | | |  | chính thức | | |  | Représentant officiel | | | đại diện chính thức |  | Phản nghĩa Officieux | | |  | trịnh trọng | | |  | Prendre un ton officiel | | | lên giọng trịnh trọng | | |  | personnage officiel | | |  | nhân vật có chức trách, quan chức |  | danh từ giống đực | | |  | nhân vật có chức trách, quan chức |
|
|