|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécessiteux
 | [nécessiteux] |  | tÃnh từ | |  | nghèo túng, nghèo khó | |  | Aider les familles nécessiteuses | | giúp đỡ những gia đình nghèo khó |  | danh từ giống đực | |  | ngưá»i nghèo túng, ngưá»i nghèo khó |  | phản nghÄ©a Aisé, riche. |
|
|
|
|