misericord
misericord | [mi'zerikɔ:d] | | Cách viết khác: | | misericorde |  | [mi'zerikɔ:d] |  | danh từ | |  | phòng phá giới (trong tu viện) | |  | dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương) |
/mi'zerikɔ:d/ (misericorde) /mi'zerikɔ:d/
danh từ
phòng phá giới (trong tu viện)
dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương)
|
|