 | [mi-temps] |
 | danh từ giống cái (không đổi) |
| |  | hiệp (đấu bóng) |
| |  | giờ giải lao (giữa hai hiệp) |
| |  | travail à mi-temps |
| |  | công việc làm nửa thời gian |
| |  | travailler à mi-temps |
| |  | làm việc bán thời gian |
 | danh từ giống đực (không đổi) |
| |  | công việc bán thời gian |
| |  | Faire un mi-temps |
| | làm một công việc bán thời gian |