 | [macérer] |
 | ngoại động từ |
|  | ngâm |
|  | Macérer des cornichons dans du vinaigre |
| ngâm dưa chuột bao tỠvà o giấm |
|  | (tôn giáo) hà nh xác |
 | nội động từ |
|  | ngâm |
|  | Des cerises qui macèrent dans de l'eau-de-vie |
| quả anh đà o ngâm trong rượu trắng |