|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lézard
 | [lézard] |  | danh từ giống đực | | |  | (động váºt há»c) con thằn lằn | | |  | La queue du lézard | | | Ä‘uôi thằn lằn | | |  | da thằn lằn | | |  | Sac en lézard | | | túi sách là m bằng da thằn lằn | | |  | (thân máºt) sá»± khó khăn, Ä‘iá»u mắc mÃu | | |  | il n'y a pas de lézard | | |  | không có vấn đỠgì đâu, đơn giản thôi | | |  | faire le lézard | | |  | (thân máºt) ưá»n ra sưởi nắng |
|
|
|
|