|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loufoque
 | [loufoque] |  | tính từ (thông tục) | |  | gàn dở, điên rồ | |  | Il est vraiment loufoque | | hắn hoàn toàn điên rồi | |  | kì cục nực cười | |  | Une histoire loufoque | | một chuyện kì cục nực cười |  | danh từ | |  | (thông tục) người gàn dở, người điên rồ |
|
|
|
|