 | (từ cũ, nghĩa cũ) trương tuần như trên. |
| |  | xem trang |
| |  | se gonfler; s'enfler; être gonflé; être enflé. |
| |  | Xác người chết đuối đã trương lên |
| | le cadavre du noyé s'est gonflé. |
| |  | xem giương |
| |  | (toán học) sous-tendre. |
| |  | Dây trương một cung |
| | corde qui sous-tend un arc de cercle. |
| |  | (địa phương) prendre à loyer (un appartement...) pour le sous-louer. |