 | (thực vật học) gelsemium |
|  | doigt |
|  | Ngón tay dài |
| des doigts longs |
|  | Ngón tay chuối mắn |
| des doigts boudinés |
|  | Ngón chân chim |
| les doigts des oiseaux |
|  | xem ngón chân |
|  | doigté |
|  | Ngón đàn |
| doigté d'un instrumentiste |
|  | tour; truc; expédient |
|  | Giở đủ ngón |
| recourir à tous les expédients (trucs) |
|  | có ba ngón |
|  | (động vật học) tridactyle |
|  | có bốn ngón |
|  | (động vật học) tétradactyle |
|  | có hai ngón |
|  | (động vật học) didactyle |
|  | có năm ngón |
|  | (động vật học) pentadactyle |
|  | tật thừa ngón |
|  | polydactylie |
|  | tật to ngón tay |
|  | dactylomégalie |