|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kích động
 | exciter; exalter; galvaniser; monter | | |  | Kích động quần chúng | | | exalter (galvaniser) la foule | | |  | Kích động trí tưởng tượng | | | exalter l'imagination | | |  | Kích động người này chống người kia | | | monter quelqu'un contre un autre | | |  | dễ kích động | | |  | excitable; exaltable | | |  | kẻ bị kích động | | |  | exalté | | |  | kẻ kích động | | |  | excitateur | | |  | sự kích động | | |  | exaltation |
|
|
|
|