|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dinh dưỡng
 | nutritif; nutriciel; nutritionnel | | |  | Môi trường dinh dưỡng | | | milieu nutritif | | |  | Giá trị dinh dưỡng | | | valeur nutritive | | |  | (sinh lý học) trophiques | | |  | Trung tâm dây thần kinh dinh dưỡng | | | centre des nerfs trophiques | | |  | chứng loạn dinh dưỡng thần kinh (y học) | | |  | trophonévrose | | |  | chứng phù dinh dưỡng | | |  | (y học) trophoedème | | |  | sự trao đổi dinh dưỡng | | |  | trophallaxis | | |  | nhân dinh dưỡng | | |  | trophonucléus | | |  | tính hướng dinh dưỡng (sinh lý học) | | |  | trophotropisme | | |  | trạng thái dinh dưỡng | | |  | trophisme |
|
|
|
|