|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thậm chí
adv
even
 | [thậm chí] | | |  | even | | |  | Thậm chí nàng cũng quên mất tên chàng là gì | | | She's even forgotten his name | | |  | Thậm chí nó đi bộ cũng không nổi | | | He can't even walk | | |  | Tôi viết thư, tôi gọi điện thoại và thậm chí tôi đánh điện nữa | | | I wrote, I phoned and I even sent a telegram |
|
|
|
|