 | [huy động] |
| |  | to mobilize |
| |  | Bố tôi huy động cả nhà tổ chức sinh nhật cho mẹ tôi |
| | My father mobilized all the family to organize my mother's birthday party |
| |  | Tất cả chúng tôi đều được huy động để giúp chị ấy dọn nhà |
| | We were all mobilized into helping her move |