|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dở chừng
 | [dở chừng] | | |  | (khẩu ngữ) Half-way through, half-done, unfinished, uncomplete, incomplete | | |  | Làm dở chừng | | | To be half-way through a job. |
(khẩu ngữ) Half-way through Làm dở chừng To be half-way through a job
|
|
|
|