 | [vingt] |
 | tính từ |
| |  | hai mươi |
| |  | Vingt ans |
| | hai mươi tuổi; tuổi hai mươi |
| |  | (thứ) hai mươi |
| |  | Page vingt |
| | trang hai mươi |
| |  | nhiều |
| |  | Je vous l'ai dit vingt fois |
| | tôi đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi |
| |  | il n'a plus de vingt ans |
| |  | anh ta không còn quá trẻ nữa |
| |  | vingt - quatre heures |
| |  | một ngày tròn |
| |  | vingt - quatre heures sur vingt-quatre |
| |  | không ngừng, liên tục |
 | danh từ giống đực |
| |  | hai mươi |
| |  | Avoir dix-huit sur vingt |
| | được mười tám điểm trên hai mươi |
| |  | Onze heures vingt et une |
| | mười một giờ hai mươi mốt phút |
| |  | số hai mươi |
| |  | Miser sur le vingt |
| | đặt tiền vào (cửa) số hai mươi |
| |  | Habiter au vingt de cette rue |
| | ở số hai mươi phố này |
| |  | ngày hai mươi |
| |  | Partir le vingt |
| | ra đi ngày hai mươi |
| |  | Le vingt mai |
| | ngày hai mươi tháng năm |
 | đồng âm Vain, vin. |