 | [ventilation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí |
| |  | Ventilation naturelle |
| | sự thông hơi tự nhiên |
| |  | Ventilation filtrée |
| | sự thông gió có lọc |
| |  | Ventilation en circuit fermé /ventilation en circuit ouvert |
| | sự thông gió hệ kín/sự thông gió hệ hở |
| |  | Ventilation pulmonaire |
| | (y học) sự thông khí phổi |
| |  | (luật học, pháp lý) sự định giá từng thứ một (khi bán gộp) |
| |  | (kinh tế) sự phân, sự phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau) |