 | [tunnel] |
 | danh từ giống đực |
| |  | đường hầm |
| |  | Le tunnel sous la Manche |
| | đường hầm dưới eo biển Măng-sơ |
| |  | Percer un tunnel |
| | đào một đường hầm |
| |  | combat de nègres dans un tunnel |
| |  | cảnh tốt tăm hỗn độn (không thể phân biệt được gì) |
| |  | sortir du tunnel; voir le bout du tunnel |
| |  | ra khỏi đường hầm, thoát khỏi thời kì khó khăn |
| |  | tunnel aérodynamique |
| |  | ống khí động lực, ống gió |
| |  | tunnel à eau |
| |  | đường hầm dẫn nước |
| |  | tunnel de montagne |
| |  | đường hầm trong núi |