trousse
 | [trousse] |  | danh từ giống cái | | |  | hộp dụng cụ, túi dụng cụ | | |  | Trousse de chirurgien | | | hộp dụng cụ phẫu thuật | | |  | Trousse à pansement | | | túi dụng cụ băng bó | | |  | Trousse de premier secours | | | túi dụng cụ cấp cứu (y tế) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) | | |  | (sử học) quần nịt phồng | | |  | aux trousses de | | |  | theo dõi (ai) | | |  | avoir le feu aux trousses | | |  | (thân mật) vội quá, cuống quýt |
|
|