|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traître
 | [traître] |  | tính từ | | |  | phản bội, phản trắc | | |  | Être traître à sa patrie | | | phản bội tổ quốc | | |  | Paroles traîtresses | | | những lời phản trắc | | |  | (nghĩa rộng) hiểm độc, lừa lọc | | |  | Projet traître | | | dự kiến hiểm độc | | |  | Apparence traîtresse | | | bề ngoài lừa lọc | | |  | ne pas dire un traître mot | | |  | không nói một lời, lặng thinh |  | danh từ giống đực | | |  | kẻ phản bội | | |  | Punir un traître | | | trừng phạt một kẻ phản bội | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bạc tình, kẻ phụ bạc | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đồ ác mỏ (tiếng chửi) | | |  | en traître | | |  | phản bội |  | phản nghĩa Fidèle, loyal. |
|
|
|
|