|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourmenté
 | [tourmenté] |  | tính từ | | |  | day dứt, bứt rứt, băn khoăn | | |  | Conscience tourmentée | | | lương tâm day dứt | | |  | Visage tourmenté | | | mặt có vẻ băn khoăn | | |  | sóng gió ba đào | | |  | Mer tourmentée | | | biển nổi sóng, biển động | | |  | Vie tourmentée | | | cuộc đời sóng gió | | |  | không đều đặn, gồ ghề | | |  | gò gẫm | | |  | Style tourmenté | | | lời văn gò gẫm | | |  | rườm rà | | |  | Dessin tourmenté | | | bức vẽ rườm rà |  | phản nghĩa Calme; égal; simple. |
|
|
|
|