|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirelire
 | [tirelire] |  | danh từ giống cái | | |  | ống tiền | | |  | (thông tục) dạ dày | | |  | Se coller un litre dans la tirelire | | | tống một lít vào dạ dày | | |  | (thông tục) đầu | | |  | Avoir reçu un coup sur la tirelire | | | bị đánh một cái vào đầu | | |  | avoir un cafard dans la tirelire | | |  | điên | | |  | casser sa tirelire | | |  | tiêu xài hết số tiền đã tiết kiệm |
|
|
|
|