|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenant
 | [tenant] |  | tính từ | | |  | Chemise à col tenant | | | áo sơ mi cổ liền | | |  | Séance tenante | | | ngay trong buổi họp, tức khắc |  | danh từ giống đực | | |  | người bảo hộ, người bảo vệ | | |  | Les tenants d'une doctrine | | | những người bảo vệ một học thuyết |  | Phản nghĩa Adversaire | | |  | (thể dục thể thao) người giữ (một danh vị) | | |  | (số nhiều) đất phụ cận | | |  | (sử học) kỵ sĩ nghênh chiến mọi đấu thủ | | |  | d'un seul tenant, tout d'un tenant | | |  | liền một khoảnh, liền | | |  | les tenants et les aboutissants | | |  | đầu đuôi |
|
|
|
|