|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tante
 | [tante] |  | danh từ giống cái | | |  | cô, dì, thím mợ, bác gái | | |  | Tante paternelle | | | cô | | |  | Tante maternelle | | | dì | | |  | (thông tục) kẻ đồng dâm nam | | |  | ma tante | | |  | (thông tục) nhà cầm đồ | | |  | tante à la mode de Bretagne | | |  | cô (dì, thím, mợ, bác gái) họ |  | đồng âm Tente. |
|
|
|
|