|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soigner
 | [se soigner] |  | tự động từ | |  | chải chuốt; ngắm vuốt | |  | Elle ne fait que se soigner | | cô ta chỉ lo ngắm vuốt thôi | |  | chữa bệnh | |  | Soignes-toi bien, dans un mois tu devras partir | | chữa bệnh tích cực đi, một tháng nữa anh phải đi đấy | |  | chữa được (bệnh) | |  | La tubreculose se soigne bien | | bệnh ho lao chữa được dễ dàng |
|
|
|
|