|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se redresser
 | [se redresser] |  | tự động từ | |  | đứng thẳng lại, lại đứng dậy | |  | Il se couchait, puis se redressait | | nó nằm xuống rồi lại đứng dậy | |  | (nghĩa bóng) có thái độ hiên ngang | |  | phục hưng | |  | Pays qui se redresse après une guerre | | một nước phục hưng lại sau chiến tranh |
|
|
|
|