|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rivalité
 | [rivalité] |  | danh từ giống cái | |  | sự cạnh tranh, sự tranh đua | |  | Rivalité commerciale | | cạnh tranh buôn bán | |  | Rivalité politique | | tranh đua về chính trị | |  | Entrer en rivalité avec qqn | | ganh đua với ai | |  | sự đối lập, sự chống đối |  | phản nghĩa Coopération. |
|
|
|
|