 | [rein] |
 | danh từ giống đực |
|  | thận |
|  | Greffe d'un rein |
| sự ghép thận |
|  | Rein flottant |
| thận di động |
|  | Avoir mal aux reins |
| đau thận |
|  | Maladies du rein |
| bệnh sỏi thận |
|  | Rein artificiel |
| thận nhân tạo (chạy bằng máy) |
|  | (số nhiều) vùng thắt lưng |
|  | Maux de reins |
| đau vùng thắt lưng |
|  | (kiến trúc) bụng vòm |
|  | avoir les reins solides |
|  | khoẻ |
|  | giàu và có thế lực |
|  | avoir les reins souples |
|  | mềm yếu, yếu đuối |
|  | (nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ |
|  | casser les reins à quelqu'un |
|  | làm tan sự nghiệp của ai |
|  | mettre à quelqu'un l'épée dans les reins |
|  | ép buộc ai phải hành động nhanh chóng |
|  | theo đuổi quấy rầy ai |
|  | tour de reins |
|  | chứng đau lưng |