|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebut
 | [rebut] |  | danh từ giống đực | | |  | đồ bỏ đi | | |  | Le rebut d'un triage | | | đồ bỏ đi sau khi chọn lựa | | |  | Le rebut de la société | | | (nghĩa bóng) đồ bỏ đi trong xã hội, cặn bã của xã hội | | |  | thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ) | | |  | au rebut | | |  | xếp xó | | |  | de rebut | | |  | vứt đi (không có giá trị gì) |
|
|
|
|