|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préméditer
 | [préméditer] |  | ngoại động từ | | |  | suy tính, chủ ý | | |  | Préméditer sa fuite | | | suy tính bỏ trốn | | |  | Préméditer un crime | | | chủ ý phạm tội ác |  | nội động từ | | |  | suy tính, dự tính | | |  | Il prémédite de s'enfuir | | | hắn dự tính bỏ trốn |
|
|
|
|