|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potée
 | [potée] |  | danh từ giống cái | | |  | món thịt luộc kèm rau | | |  | bột | | |  | Potée d'étain | | | bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thuỷ tinh...) | | |  | bột nhào làm khuôn đúc | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bình, lọ chậu (lượng chứa) | | |  | Une potée de lait | | | một bình sữa |
|
|
|
|