 | [oiseau] |
 | danh từ giống đực |
| |  | chim |
| |  | Bande d'oiseaux |
| | đàn chim |
| |  | Cage à oiseaux |
| | lồng chim |
| |  | Chasser les oiseaux |
| | săn chim |
| |  | (xây dựng) âu mang vữa (của thợ nề) |
| |  | (xây dựng) giá bắc gióng (trên mái nhà) |
| |  | (thân, mỉa mai) gã |
| |  | C'est un drôle d'oiseau! |
| | thật là một gã kì quặc |
| |  | aux oiseaux |
| |  | tuyệt vời |
| |  | appartement meublé aux oiseaux |
| |  | căn nhà bày biện tuyệt vời |
| |  | à vol d'oiseaux |
| |  | theo đường chim bay |
| |  | une cervelle d'oiseau |
| |  | đầu óc nhu nhược, thất thường |
| |  | être comme l'oiseau sur la branche |
| |  | ở trong một tình thế bấp bênh |
| |  | la belle plume fait le bel oiseau |
| |  | người đẹp vì lụa |
| |  | l'oiseau de Junon |
| |  | con công |
| |  | l'oiseau n'y est plus |
| |  | chẳng còn ma nào |
| |  | oiseau de basse-cour |
| |  | gia cầm |
| |  | oiseau de guerre |
| |  | máy bay quân sự |
| |  | oiseau rare |
| |  | (thường mỉa mai) người lỗi lạc, của hiếm |
| |  | petit à petit l'oiseau fait son nid |
| |  | năng nhặt chặt bị |
| |  | un vilain oiseau |
| |  | người khó chịu đáng ghét |