morcellement
 | [morcellement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự chia nhỏ | | |  | Morcellement d'un pays | | | sự chia nhỏ một đất nước | | |  | Morcellement d'un domaine | | | sự chia nhỏ một cơ nghiệp | | |  | Morcellement des forces | | | sự chia nhỏ lực lượng |  | phản nghĩa Regroupement, remembrement, réunification |
|
|